000 | 00436nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a612.3 |
100 | 1 |
_aHà Huy Khôi _95610 |
|
245 | 1 | 0 | _aDinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
250 | _a1st. ed | ||
260 |
_aHà Nội _by học _c2004 |
||
300 |
_a479 p. _c27 cm |
||
650 |
_aVệ sinh thực phẩm _95611 |
||
650 |
_aDinh Dưỡng _95612 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1507 _d1507 |