000 00633nam a22001937a 4500
008 130911t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a158
100 1 _aCarwile, Ernie
_96485
245 1 0 _aDám chấp nhận
_cErnie Carwile; Thái Lâm (biên dịch)
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bTrẻ
_c2010
300 _a176 p.
_c21 cm.
650 0 _aHạt giống tâm hồn
_96430
650 0 _aTâm lý học ứng dụng
_96431
650 0 _aKỹ năng sống
_96451
700 1 _aThế Lâm (biên dịch)
_96486
700 1 _aViệt Khương (biên dịch)
_96487
700 1 _aMinh Trâm (biên dịch)
_96488
942 _2ddc
_cBK
999 _c1800
_d1800