000 | 00439nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20220527064849.0 | ||
008 | 120305t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTU | ||
082 |
_222 _a158.1 |
||
100 | 1 |
_aMatthews, Andrew _92097 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐời thay đổi khi chúng ta thay đổi |
260 | 0 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
|
300 | _a250 p. | ||
650 | 0 |
_aTâm lý _xCuộc sống _92098 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c308 _d308 |