000 | 00399nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a868.9932 |
100 | 1 |
_aCudani, Ogutxtin _911464 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrung phong chết trước lúc bình minh _cOgutxtin Cudani |
250 | _aIn lần thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội _bThể dục thể thao _c1986 |
||
300 |
_a114 p.: _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3639 _d3639 |