000 | 00433nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a868.9937 |
100 | 1 |
_aMacket, Gabrien Gacxia _911472 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgài đại tá chờ thư _cGabrien Gacxia Macket; Nguyễn Trung Đức dịch |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c1983 |
||
300 |
_a378 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Trung Đức (dịch) _911473 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3644 _d3644 |