000 | 00393nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150210t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aKessel, Joseph _911708 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSư tử _cJoseph Kessel; Hạnh Tuân dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bKhoa học xã hội _c1988 |
||
300 |
_a276 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aHạnh Tuân (dịch) _911709 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3759 _d3759 |