000 | 00416nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150521t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aChase, James Hadley _912050 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThằng khùng _cJames Hadley Chase |
260 |
_aHà Nội _bHội nhà văn _c1992 |
||
300 |
_a256 p.: _b19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNhật Tân (dịch) _912059 |
|
700 | 1 |
_aVăn Sách (dịch) _912062 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3920 _d3920 |