000 | 00397nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a343.597 |
245 | 1 | 0 | _aLuật cạnh tranh và các văn bản hướng dẫn thi hành |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2014 |
||
300 |
_a275 cm. _c21 cm. |
||
650 |
_aLuật cạnh tranh _915519 |
||
650 |
_aPháp luật _915520 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5287 _d5287 |