000 | 00427nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160607t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a519.07 |
100 | 1 |
_aNguyễn Thanh Sơn _917583 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết xác suất và thống kê toán _cNguyễn Thanh Sơn, Lê Khánh Luận |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThống Kê _c2006 |
||
300 |
_a310 p. _c20.3 cm. |
||
650 |
_aToán học _917584 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5975 _d5975 |