000 | 00370nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922134 |
245 | 1 | 0 | _aThơ nhà giáo thành phố Hồ Chí Minh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1998 |
||
300 |
_a202 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aVăn học _918750 |
||
650 |
_aThơ nhà giáo _918751 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6395 _d6395 |