000 | 00407nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160706t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aTrúc phương _918954 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChân trời hoàng hôn _cTrúc phương |
260 |
_aHà Nội _bHội nhà văn _c1999 |
||
300 |
_a410 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918955 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918956 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6463 _d6463 |