000 | 00382nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a909 |
245 | 1 | 0 |
_aNhững mẩu chuyện lịch sử thế giới _cĐặng Đức An...[et.al] |
260 |
_bGiáo Dục _c2000 |
||
300 |
_a304 p. _c20.3 cm |
||
650 | _aLịch sử thế giới | ||
650 | _aLịch sử | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7174 _d7174 |