000 | 00341nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530 |
245 | 1 | 0 | _aVật lý và tuổi trẻ số 146: Tháng 10/2015 |
260 |
_aHà Nội _bHội Vật lý Việt Nam _c2015 |
||
300 |
_a26 p. _c27 cm. |
||
650 | _aVật lý | ||
942 |
_2ddc _cREF |
||
999 |
_c7467 _d7467 |