Một số khái niệm và lý thuyết hóa học chủ đạo trong chương trình phổ thông (Record no. 1319)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00375nam a22001217a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121112t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 22 |
Classification number | 540.03 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngà |
9 (RLIN) | 4924 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số khái niệm và lý thuyết hóa học chủ đạo trong chương trình phổ thông |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 p. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa học |
9 (RLIN) | 4925 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | Reference | 11/12/2012 | NXB Giáo Dục - 0001908 (Hóa đơn) | 6 | 540.03 | TTS-2012-0016 | 02/28/2014 | 02/26/2014 | 1 | 11/12/2012 | Books |