Phục hình răng và tháo lắp toàn hàm: Căn bản về lâm sàng và kỹ thuật la bô. (Record no. 1529)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00418nam a22001217a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 22 |
Classification number | 610.73 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phục hình răng và tháo lắp toàn hàm: Căn bản về lâm sàng và kỹ thuật la bô. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 152 p. |
Dimensions | 27 cm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phục hình răng tháo lắp toàn hàm |
9 (RLIN) | 5674 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 07/15/2013 | Tân Tạo University | 610.73 | A-2013-0022 | 07/15/2013 | 07/15/2013 | Books |