Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Sinh Học Trung Học Phổ Thông Vi Sinh Vật Học (Record no. 1925)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00441nam a22001337a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 22 |
Classification number | 579.03 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Ty |
9 (RLIN) | 6821 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Sinh Học Trung Học Phổ Thông Vi Sinh Vật Học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Tháp |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 168 p |
Dimensions | 24cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vi Sinh Vật Học |
9 (RLIN) | 6822 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 10/18/2013 | Buy | 1 | 579.03 | TTS-2013-0065 | 01/21/2015 | 01/15/2015 | 10/18/2013 | Books | |||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 10/18/2013 | Buy | 8 | 573.03 | TTS-2013-0125 | 12/02/2016 | 11/30/2016 | 10/18/2013 | Books | 1 |