Chuyển dịch cơ cấu kinh tế công-nông nghiệp ở đồng bằng sông Hồng: Thực trạng và triển vọng (Record no. 31223)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00533nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240927012635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240927b |||||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | DLC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Thắng |
9 (RLIN) | 20307 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế công-nông nghiệp ở đồng bằng sông Hồng: Thực trạng và triển vọng |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Văn Thắng, Phạm Ngọc Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 p.; |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Suppress in OPAC | No |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Reference | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 09/26/2024 | 338 | F-2023-0640 | 09/27/2024 | 09/27/2024 | Books |