Tài liệu chuyên hóa học trung học phổ thông thực hành hóa học (Record no. 5200)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00518nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 22 |
Classification number | 540.03 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Hà |
9 (RLIN) | 15337 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu chuyên hóa học trung học phổ thông thực hành hóa học |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Hà (chủ biên); Lê Minh Cầm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 184 p.: |
Dimensions | 24 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa học |
9 (RLIN) | 15338 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Cầm |
9 (RLIN) | 15339 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 10/02/2015 | Buy of The Giáo dục và Thiết bị trường học Long An | 1 | 540.03 | TTS-2015-0386 | 12/29/2017 | 12/22/2017 | 10/02/2015 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 10/02/2015 | Buy of The Giáo dục và Thiết bị trường học Long An | 1 | 540.03 | TTS-2015-0385 | 05/17/2018 | 09/14/2017 | 10/02/2015 | Books | ||||
Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 10/02/2015 | Buy of The Giáo dục và Thiết bị trường học Long An | 540.03 | TTS-2015-0384 | 10/02/2015 | 10/02/2015 | Books |