Văn bản luật Quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam phục vụ học tập, nghiên cứu môn khái luận chung về luật Quốc tế (Record no. 5262)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00612nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 22 |
Classification number | 341 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Hữu Phước |
9 (RLIN) | 15451 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn bản luật Quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam phục vụ học tập, nghiên cứu môn khái luận chung về luật Quốc tế |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Hữu Phước, Lê Đức Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao Động |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 318 p.: |
Dimensions | 28 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật |
9 (RLIN) | 15452 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Luật quốc tế |
9 (RLIN) | 15453 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đức Phương |
9 (RLIN) | 15473 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 10/06/2015 | Buy | 341 | A-2015-0205 | 10/06/2015 | 10/06/2015 | Books |