Võ Nguyên Giáp - Vị tướng vì hòa bình, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh Nhớ về một con người huyền thoại, người anh cả của QĐNDVN, đại tướng của nhân dân (Record no. 5273)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00649nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 22 |
Classification number | 928 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Trung Kiên |
9 (RLIN) | 15488 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Võ Nguyên Giáp - Vị tướng vì hòa bình, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh Nhớ về một con người huyền thoại, người anh cả của QĐNDVN, đại tướng của nhân dân |
Statement of responsibility, etc. | Lê Trung Kiên, Vũ Hoa Tươi (chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời Đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 406 p.: |
Dimensions | 27 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Võ Nguyên Giáp |
9 (RLIN) | 15489 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hoa Tươi |
9 (RLIN) | 15490 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 10/06/2015 | Buy | 928 | A-2015-0198 | 10/06/2015 | 10/06/2015 | Books |