Quy trình kiểm định chất lượng giáo dục & nghiệp vụ thanh tra, giải quyết khiếu nại tố cáo trong ngành giáo dục đào tạo 2014 (Record no. 5285)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00616nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151006t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 22 |
Classification number | 378 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thùy Linh |
9 (RLIN) | 15513 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quy trình kiểm định chất lượng giáo dục & nghiệp vụ thanh tra, giải quyết khiếu nại tố cáo trong ngành giáo dục đào tạo 2014 |
Statement of responsibility, etc. | Thùy Linh, Việt Trinh (sưu tầm và hệ thống hóa) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 428 p.: |
Dimensions | 28 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kiểm định chất lượng giáo dục |
9 (RLIN) | 15514 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Việt Trinh |
9 (RLIN) | 15515 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Koha item type | Books |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Collection | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dewey Decimal Classification | Not For Loan | Non-fiction | Tan Tao University | Tan Tao University | General Stacks | 10/06/2015 | Buy | 378 | A-2015-0192 | 10/06/2015 | 10/06/2015 | Books |