Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 15333

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20220711072715.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 151002|||a|||||| | ||| d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Xác xuất - số phức

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Phan, Huy Khải 15298, Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT tập 1: Tổ hợp - Xác suất và số phức, 2012

Powered by Koha