Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 15364

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20220711072732.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 151002|||a|||||| | ||| d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Địa lí Việt Nam

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Lê, Thông 15363, Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam Tập ba: Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ, 2009

Powered by Koha