Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 5543

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20220711055807.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 130712|||a|||||| | ||| d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Kỹ thuật sản xuất dược phẩm

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Từ Minh Koóng PGS.TS. 5542, Kỹ thuật sản xuất dược phẩm - Tập 1: Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hóa dược và chiết xuất dược liệu, 2007

Powered by Koha