Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 8090

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20220711062528.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 140514|||a|||||| | ||| d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Giáo dục công dân

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Lê. Thành Sử 8089, Hướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp THPT , 2011

Powered by Koha