Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 8146

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20220711062637.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 140514|||a|||||| | ||| d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Vật lí 12

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Trần, Thanh Phúc 8145, Giải đúng và nhanh trắc nghiệm vật lí 12: tập 1 Cơ học vật rắn, dao động cơ học, sóng cơ học, dao động và sóng điện từ, dòng điện xoay chiều, 2009

Powered by Koha