Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 8994

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20220711063316.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 140715|||a|||||| | ||| d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Đảng Cộng sản Việt Nam

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh , 2014

Powered by Koha