000 | 00441nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 191022b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786048508050 | ||
082 |
_222 _a920 |
||
245 |
_aSách vàng - Những gương mặt vì sự nghiệp khoa học, giáo dục, văn hóa ở Việt Nam _cLiên hiệp các hội UNESCO Việt Nam |
||
260 |
_aHà Nội _bThể thao và Du lịch _c2019 |
||
300 |
_a451 pages. _c21 cm |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10114 _d10114 |