000 | 00454nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 211029b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786046241270 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a428.0076 |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập bổ trợ kỹ năng viết Tiếng anh: Writing Practice _cThe Windy |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2016 |
||
300 |
_a211 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTiếng Anh | ||
650 | _aBài tập bổ trợ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10225 _d10225 |