000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 211029b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786046219590 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a428.0276 |
100 | 1 | _aĐại Lợi | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải thích ngữ pháp tiếng anh _cĐại Lợi; Hương Giang |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2015 |
||
300 |
_a619 p. _c24 cm. |
||
650 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10233 _d10233 |