000 | 00386nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 211029b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a428.24 |
100 | 1 | _aTuấn Kiệt | |
245 | 1 | 0 |
_aĐàm thoại tiếng anh qua điện thoại _cTuấn Kiệt |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2014 |
||
300 |
_a217 p. _c21 cm. |
||
650 | _aĐàm thoại tiếng anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10236 _d10236 |