000 | 00484nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 211029b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a428.0076 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thành Yến | |
245 | 1 | 0 |
_aHiểu và thực hành tiếng anh khẩu ngữ trong thực tế: Understanding Spoken English _cNguyễn Thành Yến |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh _c2006 |
||
300 |
_a275 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTiếng anh khẩu ngữ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10238 _d10238 |