000 | 00400nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 211029b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786048452377 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a153.34 |
100 | 1 | _aMai, Tường Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải mã siêu trí nhớ _cMai Tường Vân |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c2020 |
||
300 |
_a187 p. _c21 cm. |
||
650 | _aSiêu trí nhớ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10240 _d10240 |