000 | 00389nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220107b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 |
_aPhan, Đức Dũng _917443 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKế toán tài chính _cPhan Đức Dũng |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2006 |
||
300 |
_a1338 p. _c21cm. |
||
650 | _aKế toán | ||
650 | _aTài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10246 _d10246 |