000 | 00404nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220107b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Thuận | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu hỏi và bài tập quản trị tài chính _cNguyễn Văn Thuận |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2001 |
||
300 |
_a238 p. _c21 cm. |
||
650 | _aQuản trị Tài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10247 _d10247 |