000 | 00415nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220107b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a382 |
100 | 1 | _aDương, Hữu Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu _cDương Hữu Hạnh |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2005 |
||
300 |
_a813 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aXuất nhập khẩu _917472 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10248 _d10248 |