000 | 00403nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220107b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | 0 | _aLưu, Thị Hương |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị tài chính doanh nghiệp _cLưu Thị Hồng, Vũ Duy Đào |
260 |
_aHà Nội _bTài Chính _c2006 |
||
300 |
_a396 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTài chính doanh nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10250 _d10250 |