000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220110b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657.03 |
100 | 1 | _aLưu, Thị Hương | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tài chính doanh nghiệp _cLưu Thị Hương |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2003 |
||
300 |
_a299 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTài chính | ||
650 | _aDoanh nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10251 _d10251 |