000 | 00387nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220110b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aĐặng, Thị Ngọc Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán quản trị _cĐặng Thị Ngọc Lan |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Tài chính Marketing |
||
300 |
_a197 p. _c24 cm. |
||
650 | _aKế toán | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10257 _d10257 |