000 | 00421nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220112b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aTrần, Võ Hùng Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn phân tích lợi ích chi phí _cTrần Võ Hùng Sơn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh _c2001 |
||
300 |
_a358 p. _c21 cm. |
||
650 | _akinh tế | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10261 _d10261 |