000 | 00340nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220112b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
245 | 1 | 0 |
_aTài chính phát triển _cĐại học kinh tế Quốc dân |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2002 |
||
300 |
_a291 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10262 _d10262 |