000 | 00382nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220112b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aTrần, Huy Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị ngân hàng thương mại _cTrần Huy Hoàng |
260 |
_aHà Nội _bLao động xã hội _c2007 |
||
300 |
_a368 p. _c27 cm. |
||
650 | _angân hàng | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10263 _d10263 |