000 | 00436nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220112b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a005.54 |
100 | 1 | _aĐinh, Thế Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aExcel ứng dụng trong phân tích hoạt động kinh doanh $ tài chính kế toán _cĐinh Thế Hiển |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2005 |
||
300 |
_a323 p. _c27 cm. |
||
650 | _aTài chính kế toán | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10264 _d10264 |