000 | 00416nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220114b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 | _aLưu, Vĩnh Thụy | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh điển quản lý & kinh doanh thành công của các doanh nghiệp Châu Á _cLưu Vĩnh Thụy |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c1999 |
||
300 | 1 |
_a395 p. _c21 cm. |
|
650 | _aKinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10267 _d10267 |