000 | 00420nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220114b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aBùi, Hữu Phước | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống bài tập và bài giải: Tài chính doanh nghiệp _cBùi Hữu Phước |
260 |
_aHà Nội _bTài Chính _c2009 |
||
300 |
_a242 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTài chính doanh nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10269 _d10269 |