000 | 00366nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220114b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn kế toán quản trị doanh nghiệp _cBộ tài chính |
260 |
_aHà Nội _bTài chính _c2006 |
||
300 | 1 |
_a131 p. _c21 cm. |
|
650 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10272 _d10272 |