000 | 00353nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220114b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a346.597 |
100 | 1 | _aPhạm, Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật Thương phiếu _cPhạm Minh |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2002 |
||
300 |
_a401 p. _c21 cm. |
||
650 | _athương phiếu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10274 _d10274 |