000 | 00454nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220114b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.15 |
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lý chung định giá tài sản & giá trị doanh nghiệp _cNguyễn Minh Hoàng |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2005 |
||
300 |
_a183 p. _c24 cm. |
||
650 | _aDoanh nghiệp | ||
650 | _aĐịnh giá tài sản | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10278 _d10278 |