000 | 00409nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220114b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.057 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Mỵ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải bài tập phân tích hoạt động kinh doanh _cNguyễn Thị Mỵ |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2005 |
||
300 |
_a79 p. _c21 cm. |
||
650 | _aHoạt động kinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10283 _d10283 |