000 | 00336nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220117b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Thuận | |
245 | 1 | 0 | _aQuản trị tài chính |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê |
||
300 |
_a394 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10288 _d10288 |